Đọc nhanh: 仕涂 (sĩ đồ). Ý nghĩa là: Quan trường. Con đường làm quan. Cũng viết là sĩ đồ 仕途 hay sĩ lộ 仕路..
仕涂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quan trường. Con đường làm quan. Cũng viết là sĩ đồ 仕途 hay sĩ lộ 仕路.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仕涂
- 仕进 之 路 困难重重
- Con đường làm quan đầy khó khăn.
- 他 的 发言 把 大家 弄 糊涂 了
- Phát biểu của anh ấy làm mọi người bối rối.
- 他 渴望 仕官
- Anh ấy khao khát làm quan.
- 颜色 涂得 不匀
- Màu sắc tô quét không đều.
- 他 在 纸 上 乱涂
- Anh ấy vẽ bừa trên giấy.
- 他 发言 时 很 糊涂
- Anh ấy nói rất lung tung khi phát biểu.
- 他 姓 涂
- Anh ấy họ Đồ.
- 他 涂去 错误 字迹
- Anh ấy xóa đi những chữ viết sai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仕›
涂›