仕涂 shì tú
volume volume

Từ hán việt: 【sĩ đồ】

Đọc nhanh: 仕涂 (sĩ đồ). Ý nghĩa là: Quan trường. Con đường làm quan. Cũng viết là sĩ đồ 仕途 hay sĩ lộ 仕路..

Ý Nghĩa của "仕涂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

仕涂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Quan trường. Con đường làm quan. Cũng viết là sĩ đồ 仕途 hay sĩ lộ 仕路.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仕涂

  • volume volume

    - 仕进 shìjìn zhī 困难重重 kùnnánchóngchóng

    - Con đường làm quan đầy khó khăn.

  • volume volume

    - de 发言 fāyán 大家 dàjiā nòng 糊涂 hútú le

    - Phát biểu của anh ấy làm mọi người bối rối.

  • volume volume

    - 渴望 kěwàng 仕官 shìguān

    - Anh ấy khao khát làm quan.

  • volume volume

    - 颜色 yánsè 涂得 túdé 不匀 bùyún

    - Màu sắc tô quét không đều.

  • volume volume

    - zài zhǐ shàng 乱涂 luàntú

    - Anh ấy vẽ bừa trên giấy.

  • volume volume

    - 发言 fāyán shí hěn 糊涂 hútú

    - Anh ấy nói rất lung tung khi phát biểu.

  • volume volume

    - xìng

    - Anh ấy họ Đồ.

  • volume volume

    - 涂去 túqù 错误 cuòwù 字迹 zìjì

    - Anh ấy xóa đi những chữ viết sai.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OG (人土)
    • Bảng mã:U+4ED5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đồ
    • Nét bút:丶丶一ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EOMD (水人一木)
    • Bảng mã:U+6D82
    • Tần suất sử dụng:Cao