Đọc nhanh: 代码页 (đại mã hiệt). Ý nghĩa là: mã trang.
代码页 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mã trang
code page
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 代码页
- 他 在 写 代码
- Anh ấy đang viết code.
- 这些 程序 的 代码 很 复杂
- Mã nguồn của các chương trình này rất phức tạp.
- 代码 的 逻辑 有点 混乱
- Logic của mã có hơi lộn xộn.
- 这 本书 印重 了 一些 页码
- Cuốn sách này in trùng một số trang.
- 我 找 不到 正确 的 页码
- Tôi không tìm thấy số trang chính xác.
- 我 需要 记下 这个 页码
- Tôi cần ghi lại số trang này.
- 这个 代码 非常复杂
- Mật mã này rất phức tạp.
- 在 index.html 文件 嵌入 以下 js 代码
- nhúng đoạn mã Javascript dưới đây vào tệp index.html
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
码›
页›