Đọc nhanh: 今晚 (kim vãn). Ý nghĩa là: tối nay; đêm nay. Ví dụ : - 今晚我们一起去看电影吧。 Tối nay chúng ta cùng đi xem phim nhé.. - 我今晚有很多作业要做。 Tối nay tôi có rất nhiều bài tập phải làm.. - 今晚的节目特别精彩。 Chương trình tối nay rất đặc sắc.
今晚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tối nay; đêm nay
今天晚上
- 今晚 我们 一起 去 看 电影吧
- Tối nay chúng ta cùng đi xem phim nhé.
- 我 今晚 有 很多 作业 要 做
- Tối nay tôi có rất nhiều bài tập phải làm.
- 今晚 的 节目 特别 精彩
- Chương trình tối nay rất đặc sắc.
- 我 今晚 打算 早点 睡觉
- Tối nay tôi định đi ngủ sớm.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 今晚
- 今儿 晚上 我 值班
- Tối hôm nay tôi trực ban.
- 今天 晚上 可以 做 一个 好 梦
- Tối nay có thể ngủ một giấc ngon.
- 今天 因为 有事 , 所以 比 往常 回来 得晚
- hôm nay vì có việc nên về muộn hơn mọi khi
- 今天 晚上 我们 吃 炒饭 吧
- Tối nay chúng ta ăn cơm rang nhé.
- 今天 晚上 我们 去 吃 烤肉
- Tối nay chúng tôi đi ăn thịt nướng.
- 今天 晚上 能 不能 赶到 还是 个 问号
- tối nay có đến được hay không vẫn còn là một câu hỏi.
- 今天 咱们 一言为定 明天 晚上 八点 在 校门口 见 不见不散
- Hôm nay chúng ta quyết định rồi nhé, 8h tối mai hẹn gặp lại cổng trường, không gặp không về
- 今天 晚上 我来 支应 , 你们 去 睡 好 了
- tối nay tôi đến gác, để các bạn đi ngủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
今›
晚›