Đọc nhanh: 今早 (kim tảo). Ý nghĩa là: Sáng nay; sớm nay, sáng nay. Ví dụ : - 昨夜睡得晚,今早想赖床。 Tối qua ngủ muộn, sáng nay muốn ngủ nướng.
✪ 1. Sáng nay; sớm nay
元·无名氏《桃花女》楔子:“到今蚤日将晌午,方纔着我开铺面。”
- 昨夜 睡得 晚 , 今早 想 赖床
- Tối qua ngủ muộn, sáng nay muốn ngủ nướng.
✪ 2. sáng nay
今天上午
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 今早
- 东海岸 的 社交圈 今早 炸开 了 锅
- Các giới xã hội bờ đông đang sôi sục sáng nay
- 今天 可以 早点 收工
- Hôm nay có thể kết thúc công việc sớm chút.
- 今天 放学 很早
- Hôm nay tan học rất sớm.
- 今天 早上 我 吃 了 三碗 面条
- Sáng hôm nay tôi ăn ba bát mì.
- 今天 你 要 早点儿 休息 !
- Hôm nay bạn hãy đi ngủ sớm đi!
- 今天 的 早餐 很 美味
- Bữa sáng hôm nay rất ngon.
- 今天 一早 他 就 下乡 去 了
- sáng hôm nay anh ấy sẽ về quê.
- 今天 早上好 冷 啊 , 穿厚 一点 吧
- Sáng nay lạnh quá, mặc thêm áo ấm vào đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
今›
早›