Đọc nhanh: 今井 (kim tỉnh). Ý nghĩa là: Imai (họ Nhật Bản).
今井 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Imai (họ Nhật Bản)
Imai (Japanese surname)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 今井
- 东海岸 的 社交圈 今早 炸开 了 锅
- Các giới xã hội bờ đông đang sôi sục sáng nay
- 也罢 , 今天 我们 就 休息 吧
- Cũng được, hôm nay chúng ta nghỉ ngơi đi.
- 久仰大名 , 今日 相见 真是 三生有幸
- Nghe danh đã lâu, nay được gặp đúng là phúc ba đời.
- 今晚 能 看到 井宿 吗 ?
- Tối nay có thể thấy chòm sao Tỉnh không?
- 乡井 充满 儿时 回忆
- Quê hương đầy ắp kỷ niệm thời thơ ấu.
- 黄金价格 今天 上涨 了
- Giá vàng của ngày hôm nay tăng lên.
- 为啥 今天 不 上班 ?
- Tại sao hôm nay không đi làm?
- 也许 他 今天 有事 , 所以 没 来
- Có lẽ hôm nay anh ấy bận, cho nên không đến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
井›
今›