Đọc nhanh: 今晨 (kim thần). Ý nghĩa là: sáng nay. Ví dụ : - 但今晨的大消息却是 Nhưng câu chuyện thực sự sáng nay là một nữ hoàng
今晨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sáng nay
this morning
- 但 今晨 的 大 消息 却是
- Nhưng câu chuyện thực sự sáng nay là một nữ hoàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 今晨
- 二姨 今天 来 家里 聚会
- Dì hai hôm nay đến nhà dự tiệc.
- 今天 早晨 课长 早早 地 就 上班 了
- Sáng sớm sáng nay trưởng phòng đã đi làm rồi.
- 晨雾 兆 今日 是 晴天
- Sương mù buổi sáng báo hiệu hôm nay trời nắng.
- 事到如今 , 后悔 也 来不及 了
- Sự việc như bây giờ, hối hận cũng đã muộn.
- 今晨 发布 的 政府 公报 宣称 ...
- Bản thông cáo chính phủ được phát hành sáng nay tuyên bố...
- 但 今晨 的 大 消息 却是
- Nhưng câu chuyện thực sự sáng nay là một nữ hoàng
- 我 今天 早晨 在 我家 旁边 的 水池 里 发现 的
- Tôi tìm thấy anh ấy trong ao gần nhà tôi sáng nay.
- 为了 我们 的 友谊 , 今天 不醉 不 归
- Vì tình bạn của chúng ta, chúng mình sẽ không không về.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
今›
晨›