仅此而已 jǐn cǐ éryǐ
volume volume

Từ hán việt: 【cận thử nhi dĩ】

Đọc nhanh: 仅此而已 (cận thử nhi dĩ). Ý nghĩa là: không hơn; vậy thôi; thế thôi; chỉ thế thôi; luống những.

Ý Nghĩa của "仅此而已" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

仅此而已 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. không hơn; vậy thôi; thế thôi; chỉ thế thôi; luống những

只是这样罢了

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仅此而已

  • volume volume

    - 饿 è 只是 zhǐshì 嘴馋 zuǐchán 而已 éryǐ

    - Nó không đói mà chỉ tham ăn thôi.

  • volume volume

    - 不仅如此 bùjǐnrúcǐ

    - Không chỉ như thế.

  • volume volume

    - zhè 骚乱 sāoluàn 仅仅 jǐnjǐn shì 人们 rénmen 不满 bùmǎn de 一种 yīzhǒng 表露 biǎolù 而已 éryǐ

    - Cuộc bạo loạn này chỉ là một cách biểu hiện của sự bất mãn của mọi người.

  • volume volume

    - zhè 仅仅 jǐnjǐn shì 误会 wùhuì 而已 éryǐ

    - Đây chỉ là một hiểu lầm mà thôi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 只是 zhǐshì 聊天 liáotiān 仅此而已 jǐncǐéryǐ

    - Chúng tôi chỉ trò chuyện, thế thôi.

  • volume volume

    - 只是 zhǐshì 朋友 péngyou 仅此而已 jǐncǐéryǐ

    - Anh ấy chỉ là bạn thôi, chỉ có vậy mà thôi.

  • volume volume

    - 年老 niánlǎo 然而 ránér 记忆力 jìyìlì 还好 háihǎo

    - Ông đã già nhưng trí nhớ vẫn còn tốt.

  • volume volume

    - 如此而已 rúcǐéryǐ yǒu zāi

    - Chỉ có thế mà thôi, lẽ nào có cái khác sao?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
    • Pinyin: Jǐn , Jìn
    • Âm hán việt: Cẩn , Cận
    • Nét bút:ノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OE (人水)
    • Bảng mã:U+4EC5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Kỷ 己 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SU (尸山)
    • Bảng mã:U+5DF2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thử
    • Nét bút:丨一丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YMP (卜一心)
    • Bảng mã:U+6B64
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhi 而 (+0 nét)
    • Pinyin: ér , Néng
    • Âm hán việt: Nhi , Năng
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MBLL (一月中中)
    • Bảng mã:U+800C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao