仄声 zèshēng
volume volume

Từ hán việt: 【trắc thanh】

Đọc nhanh: 仄声 (trắc thanh). Ý nghĩa là: thanh trắc; âm trắc.

Ý Nghĩa của "仄声" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

仄声 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thanh trắc; âm trắc

指古四声中的上、去、入、三声 (区别于'平声')

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仄声

  • volume volume

    - 一面 yímiàn zǒu 一面 yímiàn 曼声 mànshēng 地唱 dìchàng zhe

    - vừa đi vừa ngâm nga bài hát.

  • volume volume

    - 鼾声如雷 hānshēngrúléi

    - tiếng ngáy như sấm

  • volume volume

    - 不动声色 bùdòngshēngsè

    - tỉnh bơ như không.

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 彩声 cǎishēng

    - khen hay một hồi.

  • volume volume

    - 这首 zhèshǒu 诗多为 shīduōwèi 仄声 zèshēng

    - Bài thơ này có nhiều thanh trắc.

  • volume volume

    - 上声 shǎngshēng de 发音 fāyīn hěn 特别 tèbié

    - Thanh điệu thứ ba có cách phát âm rất đặc biệt.

  • volume volume

    - 此句 cǐjù 仄声 zèshēng hěn 恰当 qiàdàng

    - Câu này dùng thanh trắc rất thích hợp.

  • volume volume

    - 不久前 bùjiǔqián hái 口口声声 kǒukoushēngshēng shuō shì de 闺蜜 guīmì

    - Cách đây không lâu bạn đã đặt tên cho bạn của cô ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Trắc
    • Nét bút:一ノノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MO (一人)
    • Bảng mã:U+4EC4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一丨一フ丨一ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GAH (土日竹)
    • Bảng mã:U+58F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao