Đọc nhanh: 仄声 (trắc thanh). Ý nghĩa là: thanh trắc; âm trắc.
仄声 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thanh trắc; âm trắc
指古四声中的上、去、入、三声 (区别于'平声')
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仄声
- 一面 走 , 一面 曼声 地唱 着
- vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
- 鼾声如雷
- tiếng ngáy như sấm
- 不动声色
- tỉnh bơ như không.
- 一阵 彩声
- khen hay một hồi.
- 这首 诗多为 仄声
- Bài thơ này có nhiều thanh trắc.
- 上声 的 发音 很 特别
- Thanh điệu thứ ba có cách phát âm rất đặc biệt.
- 此句 仄声 很 恰当
- Câu này dùng thanh trắc rất thích hợp.
- 不久前 你 还 口口声声 说 她 是 你 的 闺蜜
- Cách đây không lâu bạn đã đặt tên cho bạn của cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仄›
声›