部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【trắc】
Đọc nhanh: 昃 (trắc). Ý nghĩa là: mặt trời ngả về tây.
昃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mặt trời ngả về tây
太阳偏西
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 昃
昃›
Tập viết