volume volume

Từ hán việt: 【trắc】

Đọc nhanh: (trắc). Ý nghĩa là: mặt trời ngả về tây.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mặt trời ngả về tây

太阳偏西

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Trắc
    • Nét bút:丨フ一一一ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:AMO (日一人)
    • Bảng mã:U+6603
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp