Đọc nhanh: 仁寿 (nhân thọ). Ý nghĩa là: Quận Renshou ở Meishan 眉山 市 , Tứ Xuyên.
✪ 1. Quận Renshou ở Meishan 眉山 市 , Tứ Xuyên
Renshou County in Meishan 眉山市 [MéishānShi4], Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仁寿
- 仁兄 , 最近 好 吗 ?
- Anh bạn, dạo này khỏe không?
- 麻木不仁
- tê liệt; trơ trơ như gỗ đá
- 仁慈 的 老人
- cụ già nhân từ.
- 他 做 的 虾仁 儿 很 好吃
- Tôm nõn mà anh ấy làm rất ngon.
- 他 姓 寿
- Ông ấy họ Thọ.
- 他 为 自己 准备 了 寿材
- Ông ấy chuẩn bị quan tài cho mình.
- 他们 正在 制作 寿材
- Họ đang làm quan tài.
- 他 亲自 挑选 了 自己 的 寿器
- Ông tự tay chọn vật dụng tang lễ cho mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仁›
寿›