Đọc nhanh: 仁化 (nhân hoá). Ý nghĩa là: xem 仁化縣 | 仁化县.
✪ 1. xem 仁化縣 | 仁化县
see 仁化縣|仁化县 [Rén huà Xiàn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仁化
- 一视同仁
- đối xử bình đẳng
- 世界 在 变化
- Thế giới đang thay đổi.
- 丝绸之路 是 东西方 文化交流 的 桥梁
- Con đường tơ lụa là cầu nối trao đổi văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 两 国 文化 略有 差异
- Văn hóa của hai nước có chút khác biệt.
- 两 国会 有 文化差异
- Hai nước sẽ có sự khác biệt về văn hóa
- 东西方 的 文化 有所不同
- Văn hóa Đông -Tây có sự khác biệt.
- 东西方 文化 在 这个 国家 融合
- Văn hóa Đông Tây hòa quyện ở đất nước này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仁›
化›