Đọc nhanh: 仁化县 (nhân hoá huyện). Ý nghĩa là: Renhua County, Shaoguan 韶關 | 韶关 , Quảng Đông.
✪ 1. Renhua County, Shaoguan 韶關 | 韶关 , Quảng Đông
Renhua County, Shaoguan 韶關|韶关 [Sháo guān], Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仁化县
- 一视同仁
- đối xử bình đẳng.
- 世界 在 变化
- Thế giới đang thay đổi.
- 丝绸之路 是 东西方 文化交流 的 桥梁
- Con đường tơ lụa là cầu nối trao đổi văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 近期 同仁县 民政部门 充分发挥 为民 解困 、 为民服务 的 民政工作 职责
- Trong thời gian sắp tới, Ban Dân vận Huyện ủy phát huy hết công tác dân vận là giúp đỡ và phục vụ nhân dân.
- 世界 各国 文化 丰富多彩
- Văn hóa các nước trên thế giới rất phong phú và đa dạng.
- 东西方 的 文化 有所不同
- Văn hóa Đông -Tây có sự khác biệt.
- 东西方 文化 在 这个 国家 融合
- Văn hóa Đông Tây hòa quyện ở đất nước này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仁›
化›
县›