Đọc nhanh: 什物 (thập vật). Ý nghĩa là: đồ vặt vãnh; đồ lặt vặt。泛指家庭日常应用的衣物及其他零碎用品。.
什物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồ vặt vãnh; đồ lặt vặt。泛指家庭日常应用的衣物及其他零碎用品。
泛指家庭日常应用的衣物及其他零碎用品
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 什物
- 肯定 是 什么 人物 , 因 他 棺材 上 有 国旗
- Chắc chắn là một người nổi tiếng, vì trên quan tài của anh ta có cờ quốc gia.
- 屋里 堆 着 什物 件
- Trong phòng chất đầy các đồ dùng linh tinh.
- 院里 放着 什 杂物
- Trong sân có đặt các đồ vật linh tinh.
- 你 带来 什么 礼物 ?
- Bạn mang đến món quà gì thế
- 唱 流行歌曲 的 歌星 什 麽 时候 都 是 新闻人物
- Ca sĩ hát nhạc pop luôn là nhân vật nổi tiếng trong tin tức bất kể thời gian nào.
- 你 想要 什么 圣诞节 礼物 ?
- Bạn muốn được tặng quà Giáng sinh gì?
- 今天 是 情人节 , 爸爸 讨好 妈妈 地问 : 亲爱 的 , 你 想 什么 礼物 ?
- hôm nay là ngày lễ tình nhân, bố tôi hỏi mẹ tôi một cách nịnh nọt: “em yêu, em muốn quà gì?”
- 你 最 喜欢 的 食物 是 什么 ?
- Món ăn yêu thích của bạn là gì?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
什›
物›