什物 shíwù
volume volume

Từ hán việt: 【thập vật】

Đọc nhanh: 什物 (thập vật). Ý nghĩa là: đồ vặt vãnh; đồ lặt vặt。泛指家庭日常应用的衣物及其他零碎用品。.

Ý Nghĩa của "什物" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

什物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đồ vặt vãnh; đồ lặt vặt。泛指家庭日常应用的衣物及其他零碎用品。

泛指家庭日常应用的衣物及其他零碎用品

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 什物

  • volume volume

    - 肯定 kěndìng shì 什么 shénme 人物 rénwù yīn 棺材 guāncai shàng yǒu 国旗 guóqí

    - Chắc chắn là một người nổi tiếng, vì trên quan tài của anh ta có cờ quốc gia.

  • volume volume

    - 屋里 wūlǐ duī zhe 什物 shíwù jiàn

    - Trong phòng chất đầy các đồ dùng linh tinh.

  • volume volume

    - 院里 yuànlǐ 放着 fàngzhe shén 杂物 záwù

    - Trong sân có đặt các đồ vật linh tinh.

  • volume volume

    - 带来 dàilái 什么 shénme 礼物 lǐwù

    - Bạn mang đến món quà gì thế

  • volume volume

    - chàng 流行歌曲 liúxínggēqǔ de 歌星 gēxīng shén 时候 shíhou dōu shì 新闻人物 xīnwénrénwù

    - Ca sĩ hát nhạc pop luôn là nhân vật nổi tiếng trong tin tức bất kể thời gian nào.

  • volume volume

    - 想要 xiǎngyào 什么 shénme 圣诞节 shèngdànjié 礼物 lǐwù

    - Bạn muốn được tặng quà Giáng sinh gì?

  • volume volume

    - 今天 jīntiān shì 情人节 qíngrénjié 爸爸 bàba 讨好 tǎohǎo 妈妈 māma 地问 dìwèn 亲爱 qīnài de xiǎng 什么 shénme 礼物 lǐwù

    - hôm nay là ngày lễ tình nhân, bố tôi hỏi mẹ tôi một cách nịnh nọt: “em yêu, em muốn quà gì?”

  • volume volume

    - zuì 喜欢 xǐhuan de 食物 shíwù shì 什么 shénme

    - Món ăn yêu thích của bạn là gì?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
    • Pinyin: Shén , Shí
    • Âm hán việt: Thậm , Thập
    • Nét bút:ノ丨一丨
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:OJ (人十)
    • Bảng mã:U+4EC0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vật
    • Nét bút:ノ一丨一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQPHH (竹手心竹竹)
    • Bảng mã:U+7269
    • Tần suất sử dụng:Rất cao