实物 shíwù
volume volume

Từ hán việt: 【thực vật】

Đọc nhanh: 实物 (thực vật). Ý nghĩa là: vật dụng thực tế; đồ thực dụng, hiện vật, vật thật. Ví dụ : - 实物教学。 giảng dạy bằng hiện vật.

Ý Nghĩa của "实物" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

实物 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. vật dụng thực tế; đồ thực dụng

实际应用的东西

✪ 2. hiện vật

真实的东西

Ví dụ:
  • volume volume

    - 实物 shíwù 教学 jiāoxué

    - giảng dạy bằng hiện vật.

✪ 3. vật thật

物质存在的一种形式,指具有相对静止状态的质量的基本粒子所组成的物质

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 实物

  • volume volume

    - 实物 shíwù 补助 bǔzhù

    - giúp đỡ bằng hiện vật

  • volume volume

    - 这棵 zhèkē 植物 zhíwù de běn 非常 fēicháng 结实 jiēshí

    - Gốc của cây này rất chắc chắn.

  • volume volume

    - 实物 shíwù zuò 抵偿 dǐcháng

    - lấy vật thật để bồi thường

  • volume volume

    - 身体 shēntǐ shì 每个 měigè 生物 shēngwù de 实体 shítǐ

    - Cơ thể là thực thể của mọi sinh vật.

  • volume volume

    - cóng 海滨 hǎibīn 回来 huílai de 时候 shíhou gěi 我们 wǒmen mǎi le 一些 yīxiē 华而不实 huáérbùshí de 工艺品 gōngyìpǐn zuò 礼物 lǐwù

    - Khi anh ấy trở về từ bãi biển, anh ấy đã mua một số đồ thủ công hoa mỹ nhưng không thực tế làm quà cho chúng tôi.

  • volume volume

    - zhào 实物 shíwù 原样 yuányàng 复制 fùzhì

    - theo vật thật phục chế lại nguyên trạng.

  • volume volume

    - yào 如实 rúshí 申报 shēnbào suǒ 携带 xiédài de 物品 wùpǐn

    - Bạn phải thành thật khai báo những vật phẩm mang theo.

  • volume volume

    - 该国 gāiguó 开始 kāishǐ 实施 shíshī xīn de 法令 fǎlìng lái 保护 bǎohù 这一 zhèyī 地区 dìqū de 野生动物 yěshēngdòngwù

    - Quốc gia này đã bắt đầu thực hiện các sắc lệnh mới để bảo vệ động vật hoang dã trong khu vực.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thật , Thực
    • Nét bút:丶丶フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JYK (十卜大)
    • Bảng mã:U+5B9E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vật
    • Nét bút:ノ一丨一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQPHH (竹手心竹竹)
    • Bảng mã:U+7269
    • Tần suất sử dụng:Rất cao