Đọc nhanh: 什叶 (thập hiệp). Ý nghĩa là: Shia (một phong trào trong đạo Hồi).
什叶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Shia (một phong trào trong đạo Hồi)
Shia (a movement in Islam)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 什叶
- 下 一个 班次 什么 时候 开始 ?
- Ca tiếp theo bắt đầu lúc mấy giờ?
- 下水道 被 树叶 闭塞 了
- Cống thoát nước bị tắc do lá cây.
- 一群 人 聚拢 起来 看 发生 了 什么 事
- Một nhóm người tụ tập lại để xem xảy ra chuyện gì.
- 不好意思 您 刚才 说 什么 ?
- Xin lỗi, bạn vừa nói gì thế?
- 不拘 什么 事 , 我 都 愿意 把 它 做好
- bất kể việc gì, tôi cũng mong làm tốt.
- 黄铜 什件儿
- vật trang trí bằng đồng.
- 上街 时 给 带 点儿 茶叶 来
- Lên phố thì tiện mua hộ tôi một ít trà
- 那 你 四年级 项目 为什么 要 做 《 罗密欧 与 朱丽叶 》
- Đó có phải là lý do bạn thực hiện Romeo và Juliet như một dự án cấp cao của mình không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
什›
叶›