Đọc nhanh: 什器 (thập khí). Ý nghĩa là: các loại đồ dùng hàng ngày.
什器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. các loại đồ dùng hàng ngày
various kinds of everyday utensils
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 什器
- 不是 我 逞能 , 一天 走 这么 百把 里路 不算什么
- không phải là tôi khoe, chứ một ngày mà đi được 100 dặm như vậy thì chả tính làm gì.
- 下 一个 班次 什么 时候 开始 ?
- Ca tiếp theo bắt đầu lúc mấy giờ?
- 一群 人 聚拢 起来 看 发生 了 什么 事
- Một nhóm người tụ tập lại để xem xảy ra chuyện gì.
- 不好意思 您 刚才 说 什么 ?
- Xin lỗi, bạn vừa nói gì thế?
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 不拘 什么 事 , 我 都 愿意 把 它 做好
- bất kể việc gì, tôi cũng mong làm tốt.
- 不知 为什 麽 我 有点 为 他 惋惜
- Tôi không biết tại sao, nhưng tôi cảm thấy một chút tiếc cho anh ấy.
- 修修 机器 , 画个 图样 什么 的 , 他 都 能 对付
- Sửa chữa máy, vẽ sơ đồ chẳng hạn, anh ấy đều làm được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
什›
器›