Đọc nhanh: 什叶派 (thập hiệp phái). Ý nghĩa là: Giáo phái Shia (của đạo Hồi).
什叶派 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giáo phái Shia (của đạo Hồi)
Shia sect (of Islam)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 什叶派
- 没 人 会派 唐纳德 · 麦克斯韦 去 干什么 难活 的
- Không ai cử Donald Maxwell làm điều gì đó khó khăn.
- 上 好 茶叶
- trà ngon thượng hạng.
- 一掐儿 茶叶 香喷喷
- Một nắm trà rất thơm.
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 黄铜 什件儿
- vật trang trí bằng đồng.
- 上级 决定 调派 大批 干部 支援 农业
- cấp trên quyết định điều một số cán bộ chi viện cho nông thôn.
- 丈夫 说 什么 她 都 依随
- chồng nói cái gì cô ấy đều vâng theo cái đó.
- 那 你 四年级 项目 为什么 要 做 《 罗密欧 与 朱丽叶 》
- Đó có phải là lý do bạn thực hiện Romeo và Juliet như một dự án cấp cao của mình không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
什›
叶›
派›