Đọc nhanh: 亿万富翁 (ức vạn phú ông). Ý nghĩa là: tỷ phú, nhiều triệu phú. Ví dụ : - 你可是亿万富翁 Bạn giống như một tỷ phú.
亿万富翁 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tỷ phú
billionaire
- 你 可是 亿万富翁
- Bạn giống như một tỷ phú.
✪ 2. nhiều triệu phú
multimillionaire
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亿万富翁
- 看过 贫民窟 的 百万富翁
- Tôi đã xem Triệu phú ổ chuột.
- 亿万斯年
- hàng triệu triệu năm
- 你 可是 亿万富翁
- Bạn giống như một tỷ phú.
- 那姐 早 是 百万富翁 了
- Tôi sẽ là một triệu phú.
- 许多 亿万富翁 是 小本 起步
- Nhiều người giàu khởi nghiệp với số vốn eo hẹp.
- 我 就 快 变成 百万富翁 了
- Tôi sắp trở thành người giàu rồi!
- 我 就 快 变成 百万富翁 了
- Tôi sẽ trở thành một phú ông!
- 亿万 人 都 等待 着 这 一刻
- Hàng tỷ người đều đợi khoảnh khắc này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
万›
亿›
富›
翁›