Đọc nhanh: 人马座 (nhân mã tọa). Ý nghĩa là: chòm nhân mã; chòm sao nhân mã. Ví dụ : - 在半人马座阿尔法星左转既是 Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
人马座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chòm nhân mã; chòm sao nhân mã
星座名黄道十二宫的第九宫位于赤经十九时零分,赤纬负二十五度,相当于中国的箕宿、斗宿在西洋占星术中,被视为主宰十一月二十二日至十二月二十二日前后的命宫 该处为银河系中星云、星团最密集区,也是冬至点的交会点
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人马座
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 全部 人马 安然 渡过 了 长江
- toàn bộ đội ngũ đã vượt sông Trường Giang an toàn.
- 国王 命令 侍卫长 马上 把 犯人 带来
- Vua ra lệnh cho thủ vệ trưởng đưa tù nhân đến ngay lập tức.
- 举座 ( 所有 在座 的 人 )
- cử toạ; tất cả những người đang ngồi.
- 两人 是 在内 特 的 宝马 内 被 发现 的
- Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.
- 他 将 老人 过 马路
- Anh ấy sẽ dắt người già qua đường.
- 修 这座 水库 得 多少 人力
- Xây dựng hồ chứa nước này phải cần bao nhiêu người?
- 人们 在 河上 修 了 一座 桥
- Người ta xây một cây cầu trên sông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
座›
马›