Đọc nhanh: 半人马座 (bán nhân mã tọa). Ý nghĩa là: Centaurus (chòm sao). Ví dụ : - 在半人马座阿尔法星左转既是 Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
半人马座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Centaurus (chòm sao)
Centaurus (constellation)
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 半人马座
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 人声 马声 乱成 一片
- Người kêu ngựa nháo, lộn xộn cả một vùng.
- 8 岁 孩子 营养不良 , 身高 比 同龄人 矮半截
- Trẻ 8 tuổi bị suy dinh dưỡng, chiều cao cũng thấp hơn so với các bạn cùng trang lứa.
- 人家 说了半天 , 他 也 没有 理会
- người ta nói cả buổi trời, nó cũng chẳng thèm để ý.
- 两个 人 天南地北 地 说 了 好 半天
- hai người cả buổi trời cứ nói chuyện trên trời dưới đất.
- 他 搀 着 老人 过 马路
- Anh ấy dắt người già qua đường.
- 两个 人 的 试婚 也 只是 维持 了 大半年 就 各自 寻找 自己 的 幸福 了
- Cuộc sống thử của hai người cũng chỉ kéo dài hơn nửa năm, rồi mỗi người đều đi tìm hạnh phúc cho riêng mình.
- 人们 在 河上 修 了 一座 桥
- Người ta xây một cây cầu trên sông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
半›
座›
马›