Đọc nhanh: 单人间 (đơn nhân gian). Ý nghĩa là: phòng đơn (khách sạn).
单人间 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phòng đơn (khách sạn)
single room (hotel)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单人间
- 人间 乐园
- Thiên đàng giữa nhân gian.
- 人 与 人 之间 的 理解 完全 南辕北辙
- Cách hiểu giữa mọi người hoàn toàn khác nhau.
- 一个 人 单干
- làm ăn một mình
- 不 介入 他们 两人 之间 的 争端
- không can dự vào sự tranh chấp giữa hai người bọn họ.
- 人口 不 多 , 虽然 只 两间 房子 , 倒 也 宽宽绰绰 的
- người không đông, tuy chỉ có hai gian phòng nhưng cũng rộng rãi.
- 人们 的 生活 方式 趋向 简单
- Phong cách sống của mọi người có xu hướng đơn giản.
- 不食 人间烟火
- không ăn thức ăn chín của trần gian.
- 人世间 有 一种 爱 , 没有 奢求 , 没有 谁 对 谁错 , 亦 不怪 缘浅 情深
- Trên đời có một loại tình yêu, không có ngông cuồng, không phân biệt ai đúng sai và càng không vì tình cảm nông nổi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
单›
间›