Đọc nhanh: 散货仓库 (tán hoá thương khố). Ý nghĩa là: Kho hàng lẻ (kho CFS).
散货仓库 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kho hàng lẻ (kho CFS)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 散货仓库
- 货物 临时 地 安置 在 仓库
- Hàng hóa tạm thời sắp xếp ở kho.
- 仓库 漫满 了 货物
- Kho chứa đầy hàng hóa.
- 工人 们 般 货物 到 仓库
- Công nhân chuyển hàng hóa vào kho.
- 明天 我 去 仓库 提货
- Ngày mai tôi đi kho lấy hàng.
- 仓库 里 有 很多 货物
- Trong kho có rất nhiều hàng hóa.
- 退货 已经 送回 仓库 了
- Hàng trả lại đã được gửi về kho.
- 我们 要 把 货物 移 到 仓库 里
- Chúng tôi cần mang hàng hóa chuyển vào trong kho.
- 窃贼 把 失火 的 仓库 里 的 货物 都 偷走 了
- Kẻ trộm đã lấy cắp toàn bộ hàng hóa trong kho bị cháy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仓›
库›
散›
货›