Đọc nhanh: 人望 (nhân vọng). Ý nghĩa là: hy vọng của mọi người; điều mọi người trông đợi.
人望 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hy vọng của mọi người; điều mọi người trông đợi
众望
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人望
- 人们 都 渴望 拥有 吉祥
- Người ta đều mong cầu sự may mắn.
- 人类 基本 欲望 有 七个 层级
- Có bảy thứ bậc về nhu cầu của con người
- 人若 听任 冲动 与 欲望 行事 毫无疑问 只会 自取灭亡
- Nếu một người cho phép bản thân hành động theo những bốc đồng và ham muốn, chắc chắn rằng anh ta sẽ tự hủy chính mình
- 为 人 子女 , 父母 望子成龙 望女成凤 的 心情 是 很 被 理解 的
- Khi còn nhỏ, cảm xúc của cha mẹ mong con trai, con gái của mình trở thành tài là điều rất dễ hiểu.
- 3 勇敢的人 只要 尚存 一线希望 就 不会 被 击垮
- 3 Người dũng cảm sẽ không bị đánh gục miễn là có một tia hy vọng
- 世界 人民 盼望 和平
- Người dân trên thế giới mong đợi hòa bình.
- 你 期望 男人 可以 坚强 如 高塔
- Bạn mong đợi một người đàn ông là một tháp sức mạnh.
- 人们 都 希望 和平 与 幸福
- Mọi người đều mong muốn hòa bình và hạnh phúc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
望›