Đọc nhanh: 人工授精 (nhân công thụ tinh). Ý nghĩa là: thụ tinh nhân tạo.
人工授精 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thụ tinh nhân tạo
用人工方法采取雄性动物的精液,输入雌性动物的子宫里,使卵子受精体外受精动物的人工授精方法是采取成熟的精子和卵子,放入容器中使其受精人工授精有提高繁殖率和便利杂交与选种 等优点
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人工授精
- 这个 手工艺品 做 得 太 精致 , 让 人 爱不释手
- Món thủ công này tinh tế đến mức nhìn mãi không rời ra được.
- 亨宁 是 宾州 的 退休 炼钢 工人
- Henning là một công nhân luyện thép đã nghỉ hưu từ Pennsylvania.
- 人事处 负责 招聘 新 员工
- Phòng nhân sự phụ trách tuyển dụng.
- 45 名 精兵 渡江 作战 , 敌人 建立 防守 攻势 , 做好 作战 准备
- 45 chiến sĩ tinh nhuệ vượt sông chiến đấu, địch lập trận địa phòng ngự và chuẩn bị xung trận.
- 三个 工人 在 弹棉花
- Ba người công nhân đang bật bông.
- 工人 们 干得 精细
- Công nhân làm việc rất tỉ mỉ.
- 人事 考核 是 一项 重要 工作
- Công tác đánh giá nhân sự là rất quan trọng.
- 一些 亲属 团团围住 运输 事务所 焦急 地向 工作 人 质问 个 不休
- Một số người thân đã tập trung xung quanh văn phòng vận chuyển và đặt nhiều câu hỏi lo lắng cho nhân viên làm việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
工›
授›
精›