Đọc nhanh: 人公里 (nhân công lí). Ý nghĩa là: người/km (lượng từ kép).
人公里 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người/km (lượng từ kép)
复合量词,运输企业计算客运工作量的单位,把一个旅客运送一公里为一人公里
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人公里
- 不 讲 公德 的 行为 , 令人 痛恶
- những hành vi vô đạo đức, luôn làm người khác căm ghét.
- 在 我们 办公室 里 可以 看到 有 某种 ( 令人 不寒而栗 的 ) 不安 迹象
- Trong văn phòng của chúng tôi, có thể thấy một số dấu hiệu (gây rùng mình) lo lắng.
- 公园 里 人 交关
- trong công viên rất đông người.
- 一支 反叛 军队 进入 了 金沙萨 境内 几公里 处
- Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.
- 公园 里 , 遛狗 的 人 特别 多
- Trong công viên có rất nhiều người dắt chó đi dạo.
- 他 是 公司 里 的 重要 人物
- Anh ấy là nhân vật quan trọng trong công ty.
- 公司 里 的 技术人员 经验丰富
- Đội ngũ kỹ thuật viên trong công ty đều có kinh nghiệm phong phú.
- 晚上 公园 里 连 一个 人 也 没有
- Buổi tối trong công viên không có lấy một người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
公›
里›