Đọc nhanh: 人工受孕 (nhân công thụ dựng). Ý nghĩa là: thụ tinh nhân tạo.
人工受孕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thụ tinh nhân tạo
artificial insemination
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人工受孕
- 人工 受粉
- thụ phấn nhân tạo
- 巡道 工 , 护路 员 受雇 保养 或 巡查 铁道 的 工人
- Công nhân bảo dưỡng hoặc kiểm tra đường sắt được thuê để làm công việc của người giữ đường
- 高温 天气 让 工人 受罪
- Thời tiết nóng nực làm công nhân phải chịu khổ.
- 许多 工人 遭受 剥削
- Nhiều công nhân bị bóc lột.
- 人 不再 受 命运 播弄
- con người không còn chịu sự chi phối của số mệnh nữa
- 不要 干扰 别人 工作
- Đừng quấy rầy người khác làm việc.
- 人事局 管理 人事工作
- Cục dân sự sử lý quản lý công việc nhân sự.
- 工人 在 抢救 受损 的 设备
- Công nhân đang cứu vãn các thiết bị bị hỏng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
受›
孕›
工›