Đọc nhanh: 人字洞 (nhân tự động). Ý nghĩa là: Khu khảo cổ học đồ đá cũ Renzidong tại Fanchang 繁昌 , An Huy.
人字洞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khu khảo cổ học đồ đá cũ Renzidong tại Fanchang 繁昌 , An Huy
Renzidong palaeolithic archaeological site at Fanchang 繁昌 [Fán chāng], Anhui
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人字洞
- 洞达 人情世故
- hiểu rõ nhân tình
- 名人字画
- tranh chữ của danh nhân.
- 中国 人 过年 忌讳 说 不 字
- Người Trung Quốc kiêng kỵ nói từ "không" trong dịp Tết.
- 上面 还有 价签 价签 上 的 数字 高得 惊人
- Bên trên còn có ghi giá niêm yết, con số trên giá cao một cách lạnh người.
- 他 让 工人 把 墙上 的 洞 补上
- Ông ấy yêu cầu công nhân vá lỗ hổng trên tường.
- 一路上 他 沉默寡言 就是 别人 问 他 回答 也 是 片言只字
- Trên đường đi, anh ta lầm lì, ngay cả khi ai đó hỏi anh ta, câu trả lời chỉ là một vài từ.
- 古代 的 人用 毛笔 写字
- Người xưa dùng bút lông để viết chữ.
- 咬文嚼字 者 爱用 言辞 多于 思想 或 实质 的 人
- Những người chỉ biết phân tích từ ngữ và chữ viết hơn là suy nghĩ hay thực chất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
字›
洞›