Đọc nhanh: 人工河 (nhân công hà). Ý nghĩa là: con kênh, đường thủy nhân tạo.
人工河 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. con kênh
canal
✪ 2. đường thủy nhân tạo
man-made waterway
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人工河
- 人工河 沿岸 有 很多 游客
- Dọc bờ sông nhân tạo có nhiều du khách.
- 人们 在 观察 河流 涨潮
- Người dân quan sát mực nước sông dâng cao.
- 三百多名 工作人员
- hơn ba trăm công nhân viên.
- 亨宁 是 宾州 的 退休 炼钢 工人
- Henning là một công nhân luyện thép đã nghỉ hưu từ Pennsylvania.
- 人事科 负责 员工 招聘
- Phòng nhân sự phụ trách tuyển dụng.
- 三个 工人 在 弹棉花
- Ba người công nhân đang bật bông.
- 一些 亲属 团团围住 运输 事务所 焦急 地向 工作 人 质问 个 不休
- Một số người thân đã tập trung xung quanh văn phòng vận chuyển và đặt nhiều câu hỏi lo lắng cho nhân viên làm việc.
- 人事 经理 制定 了 公司 的 员工 管理制度
- Giám đốc nhân sự đã thiết lập các chính sách quản lý nhân viên của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
工›
河›