Đọc nhanh: 卸妆液 (tá trang dịch). Ý nghĩa là: Nước tẩy trang.
卸妆液 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nước tẩy trang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卸妆液
- 他 正愁 没人 帮 他 卸车 , 恰巧 这时候 老张 来 了
- anh ấy đang lo không có người xuống hàng, vừa may có anh Trương đến.
- 他 卸下 了 门上 的 锁
- Anh ấy đã tháo ổ khóa trên cửa xuống.
- 他 是 装卸 的 工人 之一
- Anh ấy là một trong những công nhân bốc dỡ.
- 卸妆 是 护肤 的 第一步
- Tẩy trang là bước đầu tiên trong việc chăm sóc da.
- 她 回家 后 就 马上 卸妆
- Ngay sau khi trở về nhà cô ấy lập tức tẩy trang.
- 他 总是 推卸 自己 的 责任
- Anh ấy luôn trốn tránh trách nhiệm của mình.
- 男人 也 要 用 卸妆油 还 挺 不能 接受 的
- Con trai dùng dầu tẩy trang có chút không chấp nhận được.
- 他 总是 推卸责任
- Anh ta luôn chối từ trách nhiệm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卸›
妆›
液›