Đọc nhanh: 人势 (nhân thế). Ý nghĩa là: dương vật (người) (TCM).
人势 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dương vật (người) (TCM)
(human) penis (TCM)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人势
- 仗势欺人
- cậy thế ức hiếp người khác; chó cậy thế chủ.
- 但 有些 人要 他们 摆 出 姿势
- Đôi khi bạn có được một người muốn họ vào tư thế.
- 人口 呈 老龄化 趋势
- Dân số có xu hướng già hóa.
- 45 名 精兵 渡江 作战 , 敌人 建立 防守 攻势 , 做好 作战 准备
- 45 chiến sĩ tinh nhuệ vượt sông chiến đấu, địch lập trận địa phòng ngự và chuẩn bị xung trận.
- 卧榻 之侧 , 岂容 他人 鼾睡 ( 比喻 不许 别人 侵入 自己 的 势力范围 )
- cạnh giường, há để kẻ khác ngủ say (ví với việc không cho phép người khác xâm nhập phạm vi thế lực của mình)
- 他 是 个 有 骨气 的 人 , 宁死 也 不 向 恶势力 低头
- Anh ấy là người rất có khí phách, thà chết chứ không chịu cúi đầu trước thế lực gian ác.
- 人才 的 优势 至关重要
- Lợi thế tài năng là rất quan trọng.
- 他 那 狗仗人势 的 嘴脸 令人作呕
- Cái vẻ mặt chó cậy gần nhà của anh ta khiến người khác kinh tởm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
势›