Đọc nhanh: 人体解剖 (nhân thể giải phẫu). Ý nghĩa là: giải phẫu con người.
人体解剖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giải phẫu con người
human anatomy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人体解剖
- 他们 解开 了 人体 的 奥秘
- Họ đã giải mã bí ẩn của cơ thể con người.
- 书中 讲述 了 人生 的 大体
- Trong sách nói về những nguyên tắc lớn trong cuộc sống.
- 根据 解剖 结果 , 此人 死 于 心脏病 发作
- Dựa vào kết quả phẫu thuật, người này đã chết do bị đột quỵ tim.
- 1949 年 中国 人民 解放 了 全国
- Năm 1949 nhân dân Trung Quốc đã giải phóng toàn quốc.
- 了解 动词 的 体 很 有 帮助
- Nắm rõ dạng của động từ sẽ rất có lợi.
- 人 体内 的 器官 很 复杂
- Các bộ phận trong cơ thể rất phức tạp.
- 真 搞不懂 你 为什么 这么 享受 尸体解剖
- Tôi không biết làm thế nào bạn có thể thích khám nghiệm tử thi.
- 一个 人 的 作为 体现 他 的 态度
- Hành vi của một người thể hiện thái độ của người đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
体›
剖›
解›