Đọc nhanh: 人为土 (nhân vi thổ). Ý nghĩa là: Anthrosols (Phân loại đất Trung Quốc).
人为土 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Anthrosols (Phân loại đất Trung Quốc)
Anthrosols (Chinese Soil Taxonomy)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人为土
- 两人 结为 夫妻
- Hai người kết thành vợ chồng.
- 一个 人为 人民 利益 而 死 就是 死得其所
- một người vì lợi ích của nhân dân mà chết thì là một cái chết có ý nghĩa.
- 不 讲 公德 的 行为 , 令人 痛恶
- những hành vi vô đạo đức, luôn làm người khác căm ghét.
- 中国 人 认为 , 一方水土养一方人
- Người Trung cho rằng, người ở đâu thì có đặc điểm ở nơi ấy.
- 不要 放弃 , 事在人为
- Đừng từ bỏ, mọi việc đều do con người quyết định.
- 不知 何人 为 之
- Không biết người nào làm.
- 一个 人带 好 十多个 孩子 , 真 难 为了 她
- một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.
- 07 年 越南政府 更是 把 雄 王节 法定 为 假日 , 全国 人民 休假 一天
- Năm 2007, chính phủ Việt Nam quy định ngày lễ Vua là ngày lễ, nhân dân cả nước được nghỉ lễ 1 ngày
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
为›
人›
土›