Đọc nhanh: 人社部 (nhân xã bộ). Ý nghĩa là: Bộ Nhân lực và An sinh Xã hội (CHND Trung Hoa), viết tắt cho 人力資源和 社會保障部 | 人力资源和 社会保障部.
✪ 1. Bộ Nhân lực và An sinh Xã hội (CHND Trung Hoa)
Ministry of Human Resources and Social Security (PRC)
✪ 2. viết tắt cho 人力資源和 社會保障部 | 人力资源和 社会保障部
abbr. for 人力資源和社會保障部|人力资源和社会保障部
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人社部
- 社会主义 建设 的 资金 取给 于 人民 内部 积累
- tiền của để xây dựng chủ nghĩa có được từ sự tích luỹ trong nhân dân.
- 东部 的 夷 人 擅长 航海
- Người dân tộc Di ở miền Đông giỏi nghề hàng hải.
- 人类 社会 的 发展 也 有 规则
- Sự phát triển của xã hội loài người cũng có quy luật
- 他 去 财政部 人事司
- Bộ giáo dục có bao nhiêu sở.
- 人民 内部矛盾
- mâu thuẫn trong nhân dân.
- 先头部队 跟 敌人 接火 了
- bộ đội đi đầu đã chạm súng với địch.
- 三营 在 村 东头 截击 敌人 的 增援部队
- tiểu đoàn ba đã chặn đánh quân tăng viện của địch ở đầu làng phía đông.
- 人事部门 的 经理 是 王先生
- Quản lý của bộ phận nhân sự là ông Vương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
社›
部›