Đọc nhanh: 人中龙凤 (nhân trung long phượng). Ý nghĩa là: một người khổng lồ giữa những người đàn ông (thành ngữ).
人中龙凤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một người khổng lồ giữa những người đàn ông (thành ngữ)
a giant among men (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人中龙凤
- 躺平 在 年轻人 中 很 流行
- "躺平" rất thịnh hành trong giới trẻ.
- 8 人死于 途中
- Tám người trong số họ đã chết trên đường đi.
- 在 十二生肖 中 , 龙是 唯一 的 神话 兽 , 在 龙 年 出生 的 人 被 认为 吉祥 的
- Trong 12 con giáp, rồng là con vật thần thoại duy nhất, và những người sinh vào năm rồng được coi là điềm lành.
- 中国 人 正在 争先恐后 地 学习 英语
- Người Trung Quốc đang đổ xô đi học tiếng Anh.
- 超 在 超人 中是 前缀
- "Siêu" là tiền tố trong "siêu nhân".
- 中国 人 想象 出 龙 的 形象
- Người Trung tưởng tượng ra hình tượng "Rồng".
- 1949 年 中国 人民 解放 了 全国
- Năm 1949 nhân dân Trung Quốc đã giải phóng toàn quốc.
- 为 人 子女 , 父母 望子成龙 望女成凤 的 心情 是 很 被 理解 的
- Khi còn nhỏ, cảm xúc của cha mẹ mong con trai, con gái của mình trở thành tài là điều rất dễ hiểu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
人›
凤›
龙›