Đọc nhanh: 亵黩 (tiết độc). Ý nghĩa là: báng bổ, tục tĩu.
亵黩 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. báng bổ
to blaspheme
✪ 2. tục tĩu
to profane
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亵黩
- 穷兵黩武
- hiếu chiến
- 亵语
- lời nói tục tĩu.
- 亵慢
- khinh nhờn.
- 像 他 这样 的 猥亵 狂 可能 会 有 成百上千 的 受害者
- Một kẻ phạm tội như anh ta có thể có hàng trăm nạn nhân.
- 猥 亵
- thấp hèn; bẩn thỉu
- 猥亵
- tục tĩu.
- 从 圣坛 窃取 耶稣 受难 像是 亵渎 神灵 的 行为
- Hành động lấy trộm tượng Chúa Giêsu Chịu Thương Khó từ bàn thờ là một hành vi xúc phạm đến thần linh.
- 亵渎
- khinh nhờn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亵›
黩›