volume volume

Từ hán việt: 【độc】

Đọc nhanh: (độc). Ý nghĩa là: bẩn thỉu; dơ bẩn; làm bẩn; bôi nhọ, khinh suất; cẩu thả; làm bừa; làm ẩu. Ví dụ : - 黩武 lạm dụng vũ lực; hiếu chiến

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bẩn thỉu; dơ bẩn; làm bẩn; bôi nhọ

玷污

✪ 2. khinh suất; cẩu thả; làm bừa; làm ẩu

轻率;轻举妄动

Ví dụ:
  • volume volume

    - 黩武 dúwǔ

    - lạm dụng vũ lực; hiếu chiến

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 穷兵黩武 qióngbīngdúwǔ

    - hiếu chiến

  • volume volume

    - 黩武 dúwǔ 主义 zhǔyì

    - chủ nghĩa hiếu chiến

  • volume volume

    - 黩武 dúwǔ

    - lạm dụng vũ lực; hiếu chiến

  • volume volume

    - cǎn

    - đục ngầu; đen kịt

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Hắc 黑 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Độc
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶一丨フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WFJNK (田火十弓大)
    • Bảng mã:U+9EE9
    • Tần suất sử dụng:Thấp