Đọc nhanh: 黩货 (độc hoá). Ý nghĩa là: tham tiền.
黩货 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tham tiền
贪财
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黩货
- 交货 限期 就 在 下周 之内
- Thời hạn giao hàng là trong tuần tới.
- 中等 货
- hàng loại trung bình
- 五金 杂货
- tiệm tạp hoá kim khí
- 五艘 远洋货轮
- năm chiếc tàu viễn dương chở hàng.
- 交货 刻期 不可 延误
- Thời gian giao hàng không được chậm trễ.
- 交货 地点 在 哪儿 ?
- Địa điểm giao hàng ở đâu?
- 黪 黩
- đục ngầu; đen kịt
- 交货 时间 改到 了 下周
- Thời gian giao hàng dời qua tuần sau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
货›
黩›