亵昵 xiè nì
volume volume

Từ hán việt: 【tiết nật】

Đọc nhanh: 亵昵 (tiết nật). Ý nghĩa là: quen thuộc (tức là thô lỗ), Khiếm nhã.

Ý Nghĩa của "亵昵" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

亵昵 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. quen thuộc (tức là thô lỗ)

familiar (i.e. rude)

✪ 2. Khiếm nhã

irreverent

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亵昵

  • volume volume

    - ` 亲爱 qīnài de shì 亲昵 qīnnì

    - "亲爱的" là một ngôn ngữ thân mật.

  • volume volume

    - de 昵称 nìchēng shì 小明 xiǎomíng

    - Biệt danh của anh ấy là Tiểu Minh.

  • volume volume

    - 亲昵 qīnnì

    - thân thiết.

  • volume volume

    - 亵语 xièyǔ

    - lời nói tục tĩu.

  • volume volume

    - 亵慢 xièmàn

    - khinh nhờn.

  • volume volume

    - xiàng 这样 zhèyàng de 猥亵 wěixiè kuáng 可能 kěnéng huì yǒu 成百上千 chéngbǎishàngqiān de 受害者 shòuhàizhě

    - Một kẻ phạm tội như anh ta có thể có hàng trăm nạn nhân.

  • volume volume

    - cóng 圣坛 shèngtán 窃取 qièqǔ 耶稣 yēsū 受难 shòunàn 像是 xiàngshì 亵渎 xièdú 神灵 shénlíng de 行为 xíngwéi

    - Hành động lấy trộm tượng Chúa Giêsu Chịu Thương Khó từ bàn thờ là một hành vi xúc phạm đến thần linh.

  • volume volume

    - 亵渎 xièdú

    - khinh nhờn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+10 nét)
    • Pinyin: Xiè
    • Âm hán việt: Tiết
    • Nét bút:丶一一丨一ノフ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YQIV (卜手戈女)
    • Bảng mã:U+4EB5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Nǐ , Nì , Zhì
    • Âm hán việt: Chức , Nật , Nặc , Nễ
    • Nét bút:丨フ一一フ一ノノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ASP (日尸心)
    • Bảng mã:U+6635
    • Tần suất sử dụng:Trung bình