xiè
volume volume

Từ hán việt: 【tiết】

Đọc nhanh: (tiết). Ý nghĩa là: khinh nhờn; khinh suất, dâm ô; dâm loạn. Ví dụ : - 亵渎。 khinh nhờn.. - 亵慢。 khinh nhờn.. - 猥亵。 tục tĩu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. khinh nhờn; khinh suất

轻慢

Ví dụ:
  • volume volume

    - 亵渎 xièdú

    - khinh nhờn.

  • volume volume

    - 亵慢 xièmàn

    - khinh nhờn.

✪ 2. dâm ô; dâm loạn

淫秽

Ví dụ:
  • volume volume

    - 猥亵 wěixiè

    - tục tĩu.

  • volume volume

    - 亵语 xièyǔ

    - lời nói tục tĩu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 亵语 xièyǔ

    - lời nói tục tĩu.

  • volume volume

    - 亵慢 xièmàn

    - khinh nhờn.

  • volume volume

    - xiàng 这样 zhèyàng de 猥亵 wěixiè kuáng 可能 kěnéng huì yǒu 成百上千 chéngbǎishàngqiān de 受害者 shòuhàizhě

    - Một kẻ phạm tội như anh ta có thể có hàng trăm nạn nhân.

  • volume volume

    - wěi xiè

    - thấp hèn; bẩn thỉu

  • volume volume

    - 猥亵 wěixiè

    - tục tĩu.

  • volume volume

    - cóng 圣坛 shèngtán 窃取 qièqǔ 耶稣 yēsū 受难 shòunàn 像是 xiàngshì 亵渎 xièdú 神灵 shénlíng de 行为 xíngwéi

    - Hành động lấy trộm tượng Chúa Giêsu Chịu Thương Khó từ bàn thờ là một hành vi xúc phạm đến thần linh.

  • volume volume

    - 亵渎 xièdú

    - khinh nhờn.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+10 nét)
    • Pinyin: Xiè
    • Âm hán việt: Tiết
    • Nét bút:丶一一丨一ノフ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YQIV (卜手戈女)
    • Bảng mã:U+4EB5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình