Đọc nhanh: 亮牌子 (lượng bài tử). Ý nghĩa là: khoe mác; le mác.
亮牌子 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khoe mác; le mác
亮出牌子, 比喻说出名字、表明身份等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亮牌子
- 他 的 鞋子 擦 得 光亮 如新
- Giày của anh ấy lau sáng sủa như mới.
- 买 了 个 漂亮 墩子
- Mua một chiếc đôn xinh đẹp.
- 做个 漂亮 的 旋子
- Làm một cái mâm đẹp.
- 你 用 过 这个 牌子 的 面膜 吗 ?
- Bạn đã từng sử dụng loại mặt nạ này chưa?
- 你 手机 的 牌子 是 什么 ?
- Điện thoại di động của bạn mang nhãn hiệu gì?
- 天亮 了 , 整个 村子 开始 苏醒
- trời sáng rồi, cả làng đang dần thức giấc.
- 交通管理 部门 向 发生 重大 交通事故 的 单位 亮 黄牌
- ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.
- 东边 的 房子 非常 漂亮
- Ngôi nhà phía đông rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亮›
子›
牌›