Đọc nhanh: 亮星云 (lượng tinh vân). Ý nghĩa là: tinh vân phát xạ.
亮星云 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tinh vân phát xạ
emission nebula
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亮星云
- 小星星 , 亮晶晶
- ngôi sao nhỏ lấp lánh.
- 晚上 的 星星 很 明亮
- Sao buổi tối rất sáng.
- 乌云 遮住 了 那 月亮
- Mây đen che khuất mặt trăng kia.
- 乌云 蔽 住 了 月亮
- Mây đen che lấp mặt trăng.
- 塔顶 上 镶 着 一颗 闪闪发亮 的 红星
- trên đỉnh tháp nạm một ngôi sao đỏ lấp lánh.
- 旻 上 繁星 闪闪 亮
- Trên bầu trời có sao lấp lánh.
- 娄宿 是 明亮 之星
- Sao Lâu là ngôi sao sáng.
- 云层 遮挡 了 月亮
- Mây đã che khuất mặt trăng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
亮›
星›