Đọc nhanh: 亮星 (lượng tinh). Ý nghĩa là: ngôi sao sáng.
亮星 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngôi sao sáng
bright star
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亮星
- 亮闪闪 的 启明星
- sao mai sáng long lanh.
- 小星星 , 亮晶晶
- ngôi sao nhỏ lấp lánh.
- 星星 在 夜空 中亮 着
- Các vì sao phát sáng trên bầu trời đêm.
- 星星 在 夜空 中 雪亮
- Sao sáng như tuyết trong bầu trời đêm.
- 危星 很漂亮
- Sao Nguy rất đẹp.
- 角星 在 夜空 中 很 明亮
- Sao Giốc rất sáng trên bầu trời đêm.
- 反粉 , 你 忘 了 , 天空 越 黑 , 星星 越亮 !
- Anti fan, các người đã quên mất là, bầu trời càng tối, thì những vì sao càng tỏa sáng!
- 明星 之所以 受人 关注 , 是因为 他们 在 荧幕 上 光鲜亮丽
- Ngôi sao điện ảnh sở dĩ được mọi người chú ý, là vì họ tươi đẹp rạng rỡ trên màn ảnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亮›
星›