亮底 liàng dǐ
volume volume

Từ hán việt: 【lượng để】

Đọc nhanh: 亮底 (lượng để). Ý nghĩa là: lộ ra; hiện ra, lộ ra kết quả; thấy được kết quả. Ví dụ : - 别让大家瞎猜了你就亮底吧。 đừng để mọi người đoán mò nữa, anh hãy tiết lộ ra đi.. - 这场围棋赛还没亮底呢。 trận thi đấu cờ vây này vẫn chưa đoán được kết cục.

Ý Nghĩa của "亮底" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

亮底 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lộ ra; hiện ra

把底细公开出来

Ví dụ:
  • volume volume

    - bié ràng 大家 dàjiā 瞎猜 xiācāi le jiù 亮底 liàngdǐ ba

    - đừng để mọi người đoán mò nữa, anh hãy tiết lộ ra đi.

✪ 2. lộ ra kết quả; thấy được kết quả

显示出结局

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这场 zhèchǎng 围棋赛 wéiqísài hái méi 亮底 liàngdǐ ne

    - trận thi đấu cờ vây này vẫn chưa đoán được kết cục.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亮底

  • volume volume

    - 底儿 dǐér liàng 出来 chūlái

    - lật tẩy.

  • volume volume

    - 一觉 yījiào shuì dào 天亮 tiānliàng

    - ngủ một giấc tới sáng.

  • volume volume

    - 不知 bùzhī 底里 dǐlǐ

    - không biết nội tình bên trong.

  • volume volume

    - 不知 bùzhī 其中 qízhōng 底蕴 dǐyùn

    - không biết nội tình bên trong.

  • volume volume

    - 上边 shàngbiān méi 说话 shuōhuà 底下人 dǐxiàrén 不好 bùhǎo 做主 zuòzhǔ

    - cấp trên không nói gì, cấp dưới không thể tự quyết được.

  • volume volume

    - bié ràng 大家 dàjiā 瞎猜 xiācāi le jiù 亮底 liàngdǐ ba

    - đừng để mọi người đoán mò nữa, anh hãy tiết lộ ra đi.

  • volume volume

    - 了解 liǎojiě 这件 zhèjiàn shì de 底细 dǐxì

    - không hiểu rõ nội tình của việc này.

  • volume volume

    - 这场 zhèchǎng 围棋赛 wéiqísài hái méi 亮底 liàngdǐ ne

    - trận thi đấu cờ vây này vẫn chưa đoán được kết cục.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+7 nét)
    • Pinyin: Liàng
    • Âm hán việt: Lương , Lượng
    • Nét bút:丶一丨フ一丶フノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBU (卜口月山)
    • Bảng mã:U+4EAE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+5 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dǐ
    • Âm hán việt: Để
    • Nét bút:丶一ノノフ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IHPM (戈竹心一)
    • Bảng mã:U+5E95
    • Tần suất sử dụng:Rất cao