Đọc nhanh: 京白 (kinh bạch). Ý nghĩa là: kinh bạch (nói bằng thổ âm Bắc Kinh trong kinh kịch).
京白 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kinh bạch (nói bằng thổ âm Bắc Kinh trong kinh kịch)
京剧中指用北京话念的道白
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 京白
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 一挑儿 白菜
- Một gánh cải trắng.
- 一说 他 就 明白 , 用不着 费话
- vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 上个星期 我 去 了 北京
- Tuần trước tôi đã đi Bắc Kinh.
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
京›
白›