Đọc nhanh: 亲北京 (thân bắc kinh). Ý nghĩa là: ủng hộ Bắc Kinh (lập trường, đảng phái, v.v.).
亲北京 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ủng hộ Bắc Kinh (lập trường, đảng phái, v.v.)
pro-Beijing (stance, party etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亲北京
- 我 在 北京 的 亲戚 不 多 , 只有 一个 表姐
- Hai nhà chúng tôi là thông gia với nhau.
- 五大洲 的 朋友 齐集 在 中国 的 首都北京
- Bạn bè khắp năm châu bốn biển đã tụ tập đầy đủ tại thủ đô Bắc Kinh.
- 京广铁路 是 中国 南北 交通 的 大动脉
- Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.
- 今晚 咱们 吃 北京烤鸭 吧
- Tối nay mình ăn vịt quay Bắc Kinh nhé.
- 他们 从 北京 回来 了
- Họ đã trở lại từ Bắc Kinh.
- 他 下周 要 去 北京 出差
- Anh ấy tuần sau sẽ đi công tác ở Bắc Kinh.
- 从 广州 去 北京 要 经过 武汉
- Từ Quảng Châu đi Bắc Kinh phải đi qua Vũ Hán.
- 不敢 动 问 , 您 是从 北京 来 的 吗
- xin hỏi, ông ở Bắc Kinh đến phải không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
京›
亲›
北›