Đọc nhanh: 京戏 (kinh hí). Ý nghĩa là: kinh kịch. Ví dụ : - 这是一出新排的京戏。 đây là vở kinh kịch mới dàn dựng.. - 一出京戏。 Một vở kinh kịch.
京戏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kinh kịch
京剧
- 这 是 一 出新 排 的 京戏
- đây là vở kinh kịch mới dàn dựng.
- 一出 京戏
- Một vở kinh kịch.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 京戏
- 于戏 , 时光 飞逝 啊 !
- Ô, thời gian trôi qua nhanh thật đấy!
- 一出 京戏
- Một vở kinh kịch.
- 话剧 也好 , 京剧 也好 , 随便 什么 戏 , 他 都 爱看
- Kịch nói cũng được, kinh kịch cũng được, bất cứ loại kịch nào anh ấy cũng đều thích.
- 于戏 , 思念 无 尽头
- Ôi, nỗi nhớ người vô tận!
- 这场 戏 的 压轴 是 京剧
- Tiết mục chính của buổi biểu diễn là kinh kịch.
- 上次 赴京 , 适值 全国 农业 展览会 开幕
- lần trước lên Bắc Kinh vừa dịp khai mạc triển lãm nông nghiệp toàn quốc.
- 这出 戏 在 一个 典型 的 老 北京 茶馆 里 上演
- Vở kịch này được thực hiện trong một quán trà Bắc Kinh cũ điển hình.
- 这 是 一 出新 排 的 京戏
- đây là vở kinh kịch mới dàn dựng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
京›
戏›