京戏 jīngxì
volume volume

Từ hán việt: 【kinh hí】

Đọc nhanh: 京戏 (kinh hí). Ý nghĩa là: kinh kịch. Ví dụ : - 这是一出新排的京戏。 đây là vở kinh kịch mới dàn dựng.. - 一出京戏。 Một vở kinh kịch.

Ý Nghĩa của "京戏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

京戏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kinh kịch

京剧

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè shì 出新 chūxīn pái de 京戏 jīngxì

    - đây là vở kinh kịch mới dàn dựng.

  • volume volume

    - 一出 yīchū 京戏 jīngxì

    - Một vở kinh kịch.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 京戏

  • volume volume

    - 于戏 wūhū 时光 shíguāng 飞逝 fēishì a

    - Ô, thời gian trôi qua nhanh thật đấy!

  • volume volume

    - 一出 yīchū 京戏 jīngxì

    - Một vở kinh kịch.

  • volume volume

    - 话剧 huàjù 也好 yěhǎo 京剧 jīngjù 也好 yěhǎo 随便 suíbiàn 什么 shénme dōu 爱看 àikàn

    - Kịch nói cũng được, kinh kịch cũng được, bất cứ loại kịch nào anh ấy cũng đều thích.

  • volume volume

    - 于戏 wūhū 思念 sīniàn 尽头 jìntóu

    - Ôi, nỗi nhớ người vô tận!

  • volume volume

    - 这场 zhèchǎng de 压轴 yāzhòu shì 京剧 jīngjù

    - Tiết mục chính của buổi biểu diễn là kinh kịch.

  • volume volume

    - 上次 shàngcì 赴京 fùjīng 适值 shìzhí 全国 quánguó 农业 nóngyè 展览会 zhǎnlǎnhuì 开幕 kāimù

    - lần trước lên Bắc Kinh vừa dịp khai mạc triển lãm nông nghiệp toàn quốc.

  • volume volume

    - 这出 zhèchū zài 一个 yígè 典型 diǎnxíng de lǎo 北京 běijīng 茶馆 cháguǎn 上演 shàngyǎn

    - Vở kịch này được thực hiện trong một quán trà Bắc Kinh cũ điển hình.

  • volume volume

    - zhè shì 出新 chūxīn pái de 京戏 jīngxì

    - đây là vở kinh kịch mới dàn dựng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+6 nét)
    • Pinyin: Jīng
    • Âm hán việt: Kinh , Nguyên
    • Nét bút:丶一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRF (卜口火)
    • Bảng mã:U+4EAC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+2 nét)
    • Pinyin: Hū , Huī , Xī , Xì
    • Âm hán việt: Hi , Huy , , ,
    • Nét bút:フ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EI (水戈)
    • Bảng mã:U+620F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao