Đọc nhanh: 亨利·哈德逊 (hanh lợi ha đức tốn). Ý nghĩa là: Henry Hudson (? -1611?), Nhà thám hiểm và nhà hàng hải người Anh.
亨利·哈德逊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Henry Hudson (? -1611?), Nhà thám hiểm và nhà hàng hải người Anh
Henry Hudson (?-1611?), English explorer and navigator
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亨利·哈德逊
- 我 跟 亚利桑 德拉 · 利兹 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Alexandra Leeds.
- 他 叫 哈利 · 兰 福德
- Tên anh ấy là Harry Langford.
- 你 叫 哈利 · 布朗
- Tên của bạn là Harry Brown.
- 今晚 讲 哈利 · 波特 都 能 让 他 犯困
- Ngay cả Harry Potter cũng không thể khiến anh ta tỉnh táo trong đêm nay.
- 把 这 当作 是 哈利 · 波特 里面 的 分院 帽 吧
- Hãy coi nó như chiếc mũ phân loại trong Harry Potter.
- 我 只 希望 我能 像 哈利 · 波特 一样 瞬移 回家
- Tôi ước gì mình có sức mạnh để về nhà như Harry Potter.
- 这是 查德 · 亨宁
- Đây là Chad Henning.
- 你 知道 查德 · 亨宁 吗
- Bạn có quen thuộc với Chad Henning?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亨›
利›
哈›
德›
逊›