Đọc nhanh: 产门 (sản môn). Ý nghĩa là: sản môn; cửa mình của sản phụ; cửa mình. Ví dụ : - 广开生产门路。 cách thức mở rộng sản xuất.
产门 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sản môn; cửa mình của sản phụ; cửa mình
产妇的阴门
- 广开 生产 门路
- cách thức mở rộng sản xuất.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 产门
- 一 进门 , 香味 扑鼻而来
- Vừa bước vào, mùi hương liền xộc vào mũi.
- 广开 生产 门路
- cách thức mở rộng sản xuất.
- 上半年 亏产 原煤 500 多万吨
- sáu tháng đầu năm đã thiếu hụt hơn năm triệu tấn khí đốt.
- 产品 走出 国门 , 打入 国际 市场
- sản phẩm xuất khẩu, xâm nhập vào thị trường quốc tế.
- 管理 部门 正在 设法 提高 生产率
- Bộ phận quản lý đang cố gắng nâng cao năng suất sản xuất.
- 农业 增产 的 门道 很多
- có rất nhiều cách thức để nâng cao sản xuất nông nghiệp.
- 祁门县 的 特产 很 有名
- Đặc sản của huyện Kỳ Môn rất nổi tiếng.
- 三门峡 。 ( 在 河南 )
- Tam Môn Hiệp (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
门›