Đọc nhanh: 等产量线 (đẳng sản lượng tuyến). Ý nghĩa là: Equal-product curve(or isoquant) Đường đẳng lượng; hay đẳng sản.
等产量线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Equal-product curve(or isoquant) Đường đẳng lượng; hay đẳng sản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 等产量线
- 产品 按 质量 划分 等次
- phân cấp sản phẩm theo chất lượng.
- 产品质量 由 专家 把关
- Chất lượng sản phẩm do chuyên gia đảm bảo.
- 两块 试验田 的 产量 相差无几
- sản lượng hai đám ruộng thí nghiệm chênh lệch không bao nhiêu.
- 乙炔 发生 站 一般 为 独立 建筑 , 产量 小 的 可 与 用气 车间 合并
- Trạm sản xuất axetylen nói chung là một công trình độc lập, có thể kết hợp với xưởng khí nếu công suất nhỏ.
- 产品质量 不合标准 就 不能 过关
- chất lượng sản phẩm không hợp tiêu chuẩn sẽ không qua được (khâu kiểm tra chất lượng).
- 产量 在 高位 徘徊
- Sản lượng dao động ở mức cao.
- 三个 月 产量 的 总和
- tổng sản lượng ba tháng.
- 产品质量 有 较 大幅度 的 提高
- Mức độ nâng cao chất lượng sản phẩm tương đối nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
等›
线›
量›