Đọc nhanh: 产粮区 (sản lương khu). Ý nghĩa là: khu vực trồng thực phẩm.
产粮区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khu vực trồng thực phẩm
food growing area
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 产粮区
- 这个 村 粮食产量 总计 为 一百万斤
- Tổng sản lượng lương thực của thôn này là 1.000.000 cân.
- 灾区 急需 粮食 和 药品
- Khu vực thiên tai cần gấp lương thực và thuốc men.
- 粮食产量 翻 了 两番
- Sản lượng lương thực tăng bốn lần.
- 政府 支持 粮食 生产
- Chính phủ hỗ trợ sản xuất lương thực.
- 早造 粮食产量 颇 高
- Sản lượng lương thực vụ mùa sớm khá cao.
- 今年 粮食产量 猛增
- Sản lượng lương thực năm nay tăng mạnh.
- 今年 粮食产量 超过 往年
- sản lượng lương thực năm nay tăng hơn những năm trước
- 以 每亩 增产 六十斤 匡计 , 全村 能 增产 粮食 十 来 万斤
- theo tính toán sơ lược thì mỗi mẫu ruộng có thể tăng thêm được sáu chục cân, toàn thôn lượng lương thực có thể tăng đến gần mười vạn cân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
区›
粮›